{ "name": "vietnamese", "leftToRight": true, "words": [ "là", "rất", "câu", "đâu", "đầu", "sướng", "trước", "bếp", "dùng", "đồ", "phải", "khóa", "toán", "hóa", "mình", "hạnh", "phúc", "công", "việc", "nắng", "kính", "bao", "cậu", "tớ", "tức", "bực", "trường", "thật", "học", "nghỉ", "nghĩ", "thi", "hành", "nhà", "loài", "vật", "cười", "giúp", "đấu", "do", "tôi", "nhạc", "bơi", "lịch", "quê", "đất", "ngọt", "mùa", "bay", "ngày", "tỉnh", "lũ", "đỉnh", "định", "tham", "xa", "cơm", "gạo", "cầu", "đường", "phương", "xin", "rằng", "lỗi", "mà", "giáo", "thương", "trong", "đó", "xây", "dựng", "bà", "trình", "hoài", "hay", "nói", "suối", "đỏ", "chấm", "điểm", "trần", "làm", "hà", "nước", "chăm", "bánh", "xanh", "sống", "thế", "giới", "hướng", "kinh", "chị", "quá", "viết", "tia", "gửi", "phép", "sợ", "tháng", "hợp", "cô", "giấy", "tờ", "trí", "xinh", "an", "quả", "đẹp", "quảng", "nam", "báo", "ngoài", "cảm", "trang", "đợi", "chi", "xã", "hội", "im", "vui", "vẻ", "khó", "khăn", "màu", "tình", "yêu", "nhân", "dân", "giành", "ba", "thành", "ơn", "biển", "hãy", "chim", "khóc", "điện", "gì", "trời", "chú", "lành", "đánh", "sinh", "vì", "em", "da", "theo", "hả", "bóng", "nào", "ký", "tên", "bão", "dạ", "vâng", "ẩm", "thực", "áo", "quần", "nội", "chính", "minh", "chia", "sẻ", "nghệ", "thư", "huế", "huyện", "dũng", "thang", "cuộc", "đời", "thay", "mặt", "dạy", "sơ", "chào", "lại", "đi", "món", "ăn", "đàn", "sáo", "gió", "quốc", "ngữ", "văn", "tin", "cao", "anh", "tay", "bình", "con", "người", "khánh", "mưa", "tuổi", "đơn", "phần", "dễ", "dàng", "ngủ", "hạt", "bướm", "hoàn", "toàn", "mẹ", "phố", "kĩ", "thuật", "năm", "nga", "cổ", "tích", "giờ", "nay", "hôm", "sao", "bác", "thầy", "thấy", "có", "cha", "bố", "xe", "nhưng", "ta", "nếu", "như", "giả", "mắt", "tai", "mì", "không", "hồng", "ông", "cho", "trên", "trắng", "ở", "dưới", "với", "cả", "họ", "được", "tại", "một", "này", "từ", "bởi", "nóng", "lạnh", "uống", "những", "số", "hai", "nhất", "nó", "hoặc", "cố", "các", "vừa", "của", "để", "chúng", "ra", "khác", "sẽ", "mỗi", "muốn", "cũng", "chơi", "nhỏ", "lớn", "lá", "cây", "thử", "hỏi", "nhé", "cuối", "đặt", "đọc", "ảnh", "thêm", "mực", "bút", "trái", "thấp", "bé", "vậy", "thì", "nên", "loại", "tắt", "đành", "cần", "hình", "lần", "nữa", "y", "còn", "chẳng", "gần", "mới", "cũ", "lâu", "nơi", "sau", "khi", "đến", "tốt", "tivi", "máy", "tính", "cộng", "trừ", "đúng", "sai" ] }